Có 5 kết quả:
清議 qīng yì ㄑㄧㄥ ㄧˋ • 清议 qīng yì ㄑㄧㄥ ㄧˋ • 清逸 qīng yì ㄑㄧㄥ ㄧˋ • 輕易 qīng yì ㄑㄧㄥ ㄧˋ • 轻易 qīng yì ㄑㄧㄥ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fair criticism
(2) just comment
(2) just comment
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fair criticism
(2) just comment
(2) just comment
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
fresh and elegant
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) easily
(2) lightly
(3) rashly
(2) lightly
(3) rashly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) easily
(2) lightly
(3) rashly
(2) lightly
(3) rashly
Bình luận 0